Thực đơn
Vua Cao Ly Danh sách 34 đời vua Cao LyĐời thứ | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Hangul | Tên thật | Tên khác | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Ly Thái Tổ | Ứng Vận Quang Liệt Đại Định Duệ Đức Chương Hiếu Uy Mục Nhân Dũng Thần Thánh Đại Vương 應運光烈大定睿德章孝威穆仁勇神聖大王 | 태조 | Vương Kiến 王建 | 918─943 | |
2 | Cao Ly Huệ Tông | Nhân Đức Minh Hiếu Tuyên Hiển Cao Bình Cảnh Hiến Nghĩa Cung Đại Vương 仁德明孝宣顯高平景憲義恭大王 | 혜종 | Vương Võ 王武 | 943─945 | |
3 | Cao Ly Định Tông | Chí Đức Chương Kính Chính Túc Lệnh Nhân Giản Kính Trang Nguyên Văn Minh Đại Vương 至德章敬正肅令仁簡敬莊元文明大王 | 정종 | Vương Nghiêu 王尧 | 946─949 | |
4 | Cao Ly Quang Tông | Hoằng Đạo Tuyên Liệt Bình Thế Túc Hiến Ý Hiếu Khang Huệ Đại Thành Đại Vương 弘道宣烈平世肅憲懿孝康惠大成大王 | 광종 | Vương Chiêu 王昭 | 949─975 | |
5 | Cao Ly Cảnh Tông | Chí Nhân Thành Mục Minh Huệ Thuận Hi Tĩnh Hiếu Cung Ý Hiến Hòa Đại Vương 至仁成穆明惠順熙靖孝恭懿獻和大王 | 경종 | Vương Trụ 王胄 | 975─981 | |
6 | Cao Ly Thành Tông | Khang Uy Chương Hiến Quang Hiếu Hiến Minh Tương Định Văn Ý Đại Vương 康威章憲光孝獻明襄定文懿大王 | 성종 | Vương Trị 王治 | 981─997 | |
7 | Cao Ly Mục Tông | Hiếu Tư Uy Huệ Khắc Anh Tĩnh Cung Tuyên Nhượng Đại Vương 孝思威惠克英靖恭宣讓大王(宣靈大王) | 목종 | Vương Tụng 王诵 | 997─1009 | |
8 | Cao Ly Hiển Tông | Đại Hiếu Đức Uy Đạt Tư Nguyên Văn Đại Vương 大孝德威達思元文大王 | 현종 | Vương Tuân 王询 | 1010─1031 | |
9 | Cao Ly Đức Tông | Tuyên Hiếu Cương Minh Quang Trang Kính Khang Đại Vương 宣孝剛明光莊敬康大王 | 덕종 | Vương Khâm 王钦 | 1031─1034 | |
10 | Cao Ly Tĩnh Tông | Hoằng Hiếu An Ý Khang Hiến Anh Liệt Văn Kính Dung Huệ Đại Vương 弘孝安懿康獻英烈文敬容惠大王 | 정종 | Vương Hanh 王亨 | 1035─1046 | |
11 | Cao Ly Văn Tông | Chương Thánh Cương Chính Minh Đới Nhân Hiếu Đại Vương 章聖剛正明戴仁孝大王 | 문종 | Vương Huy 王徽 | 1046─1083 | |
12 | Cao Ly Thuận Tông | Anh Minh Tĩnh Hiến Tuyên Huệ Đại Vương 英明靖憲宣惠大王 | 순종 | Vương Huân 王勋 | 1083 | |
13 | Cao Ly Tuyên Tông | An Thành Khoan Nhân Hiển Thuận Tư Hiếu Đại Vương 安成寬仁顯順思孝大王 | 선종 | Vương Vận 王运 | 1083─1094 | |
14 | Cao Ly Hiến Tông | Cung Thương Định Bỉ Hoài Hiếu Đại Vương 恭殤定比懷孝大王 | 헌종 | Vương Dục 王昱 | 1094─1095 | |
15 | Cao Ly Túc Tông | Văn Huệ Khang Chính Minh Hiếu Đại Vương 文惠康正明孝大王 | 숙종 | Vương Ngung 王顒 | 1095─1105 | |
16 | Cao Ly Duệ Tông | Minh Liệt Tề Thuận Văn Hiếu Đại Vương 明烈齊順文孝大王 | 예종 | Vương Vũ | 1105─1122 | |
17 | Cao Ly Nhân Tông | Khắc An Cung Hiếu Đại Vương 克安恭孝大王 | 인종 | Vương Giai | 1123─1146 | |
18 | Cao Ly Nghị Tông | Cương Quả Trang Hiếu Đại Vương 剛果莊孝大王 | 의종 | Vương Hiện | 1146─1170 | |
19 | Cao Ly Minh Tông | Hoàng Minh Quang Hiếu Đại Vương 皇明光孝大王 | 명종 | Vương Hạo | 1170─1197 | |
20 | Cao Ly Thần Tông | Kính Cung Tĩnh Hiếu Đại Vương 敬恭靖孝大王 | 신종 | Vương Trác | 1197─1204 | |
21 | Cao Ly Hi Tông | Nhân Mục Thành Hiếu Đại Vương 仁穆誠孝大王 | 희종 | Vương Anh | 1204─1211 | |
22 | Cao Ly Khang Tông | Tuấn Triết Văn Liệt Đản Thông Minh Hiến Di Mưu Mục Thanh Nguyên Hiếu Đại Vương 浚哲文烈亶聰明憲貽謀穆清元孝大王 | 강종 | Vương Hạnh | Vương Thục/Vương Trinh | 1211─1213 |
23 | Cao Ly Cao Tông | Trung Hiến An Hiếu Đại Vương 忠憲安孝大王 | 고종 | Vương Hạo | 1213─1259 | |
24 | Cao Ly Nguyên Tông | Trung Kính Thuận Hiếu Đại Vương 忠敬順孝大王 | 원종 | Vương Kính | Vương Thực | 1260─1274 |
25 | Trung Liệt Cảnh Hiếu Đại Vương 忠烈景孝大王 | 충렬왕 | Vương Xuẩn | Vương Thầm | 1274─1298 tái vị 1298─1308 | |
26 | Trung Tuyên Hiến Hiếu Đại Vương 忠宣憲孝大王 (太尉王) | 충선왕 | Vương Chương | Ích Tri Lễ Phổ Hoa (tên do vua Nguyên ban) | 1298 tái vị 1308─1313 | |
27 | Trung Túc Ý Hiếu Đại Vương 忠肅懿孝大王 | 충숙왕 | Vương Đảo | A Lạt Nột Thắc Thất Lí (tên do vua Nguyên ban) | 1313─1330 tái vị 1332─1339 | |
28 | Trung Huệ Hiến Hiếu Đại Vương 忠惠獻孝大王 | 충혜왕 | Vương Trinh | Phổ Tháp Thất Lí (tên do vua Nguyên ban) | 1330─1332 tái vị 1339─1344 | |
29 | Trung Mục Hiển Hiếu Đại Vương 忠穆顯孝大王 | 충목왕 | Vương Hân | Bát Tư Ma Đóa Nhi Chỉ (tên do vua Nguyên ban) | 1344─1348 | |
30 | Trung Định Đại Vương 忠定大王 | 충정왕 | Vương Chỉ | Mê Tư Giam Đóa Nhi Chỉ (tên do vua Nguyên ban) | 1349─1351 | |
31 | Cao Ly Vũ Tông | Cung Mẫn Nhân Văn Nghĩa Vũ Dũng Trí Minh Liệt Kính Hiếu (Cung Mẫn Vương) 恭愍仁文義武勇智明烈敬孝大王 (恭愍王) | 공민왕 | Vương Kì | Bá Nhan Thiệp Mộc Nhi (tên do vua Nguyên ban) | 1351─1374 |
32 | Tiền Phế Vương (Vũ Đại Vương) 前廢王 (禑大王) | 우왕 | Vương Vũ | Tân Vũ | 1374─1388 | |
33 | Hậu Phế Vương (Xương Đại Vương) 後廢王 (昌大王) | 창왕 | Vương Xương | Tân Xương | 1388─1389 | |
34 | Cao Ly Thuần Tông | Cung Nhượng Đại Vương 恭讓大王 | 공양왕 | Vương Dao | 1389─1392 |
Thực đơn
Vua Cao Ly Danh sách 34 đời vua Cao LyLiên quan
Vua Vua Việt Nam Vua tiếng Việt Vua Arthur Vua sư tử (phim 2019) Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 1) Vua đầu bếp Úc Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 3) Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 2) Vua MèoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vua Cao Ly